2.000 Rial Qatar sang Lilangeni Eswatini

Đổi tiền QAR sang SZL theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 qar
10.307,84 szl

QR1,000 QAR = L5,154 SZL

Mid-market exchange rate at 21:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Qatar sang Lilangeni Eswatini

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn QAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SZL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá QAR sang SZL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Lilangeni Eswatini
1 QAR5.15392 SZL
5 QAR25.76960 SZL
10 QAR51.53920 SZL
20 QAR103.07840 SZL
50 QAR257.69600 SZL
100 QAR515.39200 SZL
250 QAR1,288.48000 SZL
500 QAR2,576.96000 SZL
1000 QAR5,153.92000 SZL
2000 QAR10,307.84000 SZL
5000 QAR25,769.60000 SZL
10000 QAR51,539.20000 SZL
Tỷ giá chuyển đổi Lilangeni Eswatini / Rial Qatar
1 SZL0.19403 QAR
5 SZL0.97014 QAR
10 SZL1.94027 QAR
20 SZL3.88054 QAR
50 SZL9.70135 QAR
100 SZL19.40270 QAR
250 SZL48.50675 QAR
500 SZL97.01350 QAR
1000 SZL194.02700 QAR
2000 SZL388.05400 QAR
5000 SZL970.13500 QAR
10000 SZL1,940.27000 QAR