50 Lilangeni Eswatini sang Rial Qatar

Đổi tiền SZL sang QAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 szl
9,70 qar

L1,000 SZL = QR0,1941 QAR

Mid-market exchange rate at 06:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lilangeni Eswatini sang Rial Qatar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SZL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và QAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SZL sang QAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lilangeni Eswatini / Rial Qatar
1 SZL0.19407 QAR
5 SZL0.97034 QAR
10 SZL1.94068 QAR
20 SZL3.88136 QAR
50 SZL9.70340 QAR
100 SZL19.40680 QAR
250 SZL48.51700 QAR
500 SZL97.03400 QAR
1000 SZL194.06800 QAR
2000 SZL388.13600 QAR
5000 SZL970.34000 QAR
10000 SZL1,940.68000 QAR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Lilangeni Eswatini
1 QAR5.15284 SZL
5 QAR25.76420 SZL
10 QAR51.52840 SZL
20 QAR103.05680 SZL
50 QAR257.64200 SZL
100 QAR515.28400 SZL
250 QAR1,288.21000 SZL
500 QAR2,576.42000 SZL
1000 QAR5,152.84000 SZL
2000 QAR10,305.68000 SZL
5000 QAR25,764.20000 SZL
10000 QAR51,528.40000 SZL