100 Rial Qatar sang Lilangeni Eswatini

Đổi tiền QAR sang SZL theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 qar
513,93 szl

QR1,000 QAR = L5,139 SZL

Mid-market exchange rate at 04:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Qatar sang Lilangeni Eswatini

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn QAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SZL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá QAR sang SZL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Lilangeni Eswatini
1 QAR5.13931 SZL
5 QAR25.69655 SZL
10 QAR51.39310 SZL
20 QAR102.78620 SZL
50 QAR256.96550 SZL
100 QAR513.93100 SZL
250 QAR1,284.82750 SZL
500 QAR2,569.65500 SZL
1000 QAR5,139.31000 SZL
2000 QAR10,278.62000 SZL
5000 QAR25,696.55000 SZL
10000 QAR51,393.10000 SZL
Tỷ giá chuyển đổi Lilangeni Eswatini / Rial Qatar
1 SZL0.19458 QAR
5 SZL0.97290 QAR
10 SZL1.94579 QAR
20 SZL3.89158 QAR
50 SZL9.72895 QAR
100 SZL19.45790 QAR
250 SZL48.64475 QAR
500 SZL97.28950 QAR
1000 SZL194.57900 QAR
2000 SZL389.15800 QAR
5000 SZL972.89500 QAR
10000 SZL1,945.79000 QAR