10 Zloty Ba Lan sang Bảng Jersey

Đổi tiền PLN sang JEP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 pln
1,98 jep

zł1,000 PLN = £0,1975 JEP

Mid-market exchange rate at 06:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Bảng Jersey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JEP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang JEP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Bảng Jersey
1 PLN0.19752 JEP
5 PLN0.98759 JEP
10 PLN1.97518 JEP
20 PLN3.95036 JEP
50 PLN9.87590 JEP
100 PLN19.75180 JEP
250 PLN49.37950 JEP
500 PLN98.75900 JEP
1000 PLN197.51800 JEP
2000 PLN395.03600 JEP
5000 PLN987.59000 JEP
10000 PLN1,975.18000 JEP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Zloty Ba Lan
1 JEP5.06283 PLN
5 JEP25.31415 PLN
10 JEP50.62830 PLN
20 JEP101.25660 PLN
50 JEP253.14150 PLN
100 JEP506.28300 PLN
250 JEP1,265.70750 PLN
500 JEP2,531.41500 PLN
1000 JEP5,062.83000 PLN
2000 JEP10,125.66000 PLN
5000 JEP25,314.15000 PLN
10000 JEP50,628.30000 PLN