10 Zloty Ba Lan sang Forint Hungary

Đổi tiền PLN sang HUF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 pln
904 huf

zł1,000 PLN = Ft90,38 HUF

Mid-market exchange rate at 19:58
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Forint Hungary

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HUF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang HUF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Forint Hungary
1 PLN90.38130 HUF
5 PLN451.90650 HUF
10 PLN903.81300 HUF
20 PLN1,807.62600 HUF
50 PLN4,519.06500 HUF
100 PLN9,038.13000 HUF
250 PLN22,595.32500 HUF
500 PLN45,190.65000 HUF
1000 PLN90,381.30000 HUF
2000 PLN180,762.60000 HUF
5000 PLN451,906.50000 HUF
10000 PLN903,813.00000 HUF
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Zloty Ba Lan
2000 HUF22.12840 PLN
5000 HUF55.32100 PLN
10000 HUF110.64200 PLN
15000 HUF165.96300 PLN
20000 HUF221.28400 PLN
30000 HUF331.92600 PLN
40000 HUF442.56800 PLN
50000 HUF553.21000 PLN
60000 HUF663.85200 PLN
100000 HUF1,106.42000 PLN
150000 HUF1,659.63000 PLN
200000 HUF2,212.84000 PLN