20 Zloty Ba Lan sang Bảng Quần đảo Falkland

Đổi tiền PLN sang FKP theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 pln
3,96 fkp

zł1,000 PLN = £0,1980 FKP

Mid-market exchange rate at 09:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Bảng Quần đảo Falkland

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FKP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang FKP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Bảng Quần đảo Falkland
1 PLN0.19804 FKP
5 PLN0.99017 FKP
10 PLN1.98035 FKP
20 PLN3.96070 FKP
50 PLN9.90175 FKP
100 PLN19.80350 FKP
250 PLN49.50875 FKP
500 PLN99.01750 FKP
1000 PLN198.03500 FKP
2000 PLN396.07000 FKP
5000 PLN990.17500 FKP
10000 PLN1,980.35000 FKP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland / Zloty Ba Lan
1 FKP5.04962 PLN
5 FKP25.24810 PLN
10 FKP50.49620 PLN
20 FKP100.99240 PLN
50 FKP252.48100 PLN
100 FKP504.96200 PLN
250 FKP1,262.40500 PLN
500 FKP2,524.81000 PLN
1000 FKP5,049.62000 PLN
2000 FKP10,099.24000 PLN
5000 FKP25,248.10000 PLN
10000 FKP50,496.20000 PLN