2.000 Nuevo sol Peru sang Manat Turkmenistan

Đổi tiền PEN sang TMT theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 pen
1.867,56 tmt

S/.1,000 PEN = T0,9338 TMT

Mid-market exchange rate at 04:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nuevo sol Peru sang Manat Turkmenistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PEN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TMT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PEN sang TMT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Manat Turkmenistan
1 PEN0.93378 TMT
5 PEN4.66891 TMT
10 PEN9.33782 TMT
20 PEN18.67564 TMT
50 PEN46.68910 TMT
100 PEN93.37820 TMT
250 PEN233.44550 TMT
500 PEN466.89100 TMT
1000 PEN933.78200 TMT
2000 PEN1,867.56400 TMT
5000 PEN4,668.91000 TMT
10000 PEN9,337.82000 TMT
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Nuevo Sol Peru
1 TMT1.07091 PEN
5 TMT5.35455 PEN
10 TMT10.70910 PEN
20 TMT21.41820 PEN
50 TMT53.54550 PEN
100 TMT107.09100 PEN
250 TMT267.72750 PEN
500 TMT535.45500 PEN
1000 TMT1,070.91000 PEN
2000 TMT2,141.82000 PEN
5000 TMT5,354.55000 PEN
10000 TMT10,709.10000 PEN