Nuevo sol Peru sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền PEN sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pen
1.000,35 sar

S/.1,000 PEN = SR1,000 SAR

Mid-market exchange rate at 20:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nuevo sol Peru sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PEN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PEN sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Riyal Ả Rập Xê Út
1 PEN1.00035 SAR
5 PEN5.00175 SAR
10 PEN10.00350 SAR
20 PEN20.00700 SAR
50 PEN50.01750 SAR
100 PEN100.03500 SAR
250 PEN250.08750 SAR
500 PEN500.17500 SAR
1000 PEN1,000.35000 SAR
2000 PEN2,000.70000 SAR
5000 PEN5,001.75000 SAR
10000 PEN10,003.50000 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Nuevo Sol Peru
1 SAR0.99965 PEN
5 SAR4.99827 PEN
10 SAR9.99653 PEN
20 SAR19.99306 PEN
50 SAR49.98265 PEN
100 SAR99.96530 PEN
250 SAR249.91325 PEN
500 SAR499.82650 PEN
1000 SAR999.65300 PEN
2000 SAR1,999.30600 PEN
5000 SAR4,998.26500 PEN
10000 SAR9,996.53000 PEN