1 nghìn Nuevo sol Peru sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền PEN sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pen
998,86 sar

S/.1,000 PEN = SR0,9989 SAR

Mid-market exchange rate at 02:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nuevo sol Peru sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PEN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PEN sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Riyal Ả Rập Xê Út
1 PEN0.99886 SAR
5 PEN4.99428 SAR
10 PEN9.98855 SAR
20 PEN19.97710 SAR
50 PEN49.94275 SAR
100 PEN99.88550 SAR
250 PEN249.71375 SAR
500 PEN499.42750 SAR
1000 PEN998.85500 SAR
2000 PEN1,997.71000 SAR
5000 PEN4,994.27500 SAR
10000 PEN9,988.55000 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Nuevo Sol Peru
1 SAR1.00115 PEN
5 SAR5.00575 PEN
10 SAR10.01150 PEN
20 SAR20.02300 PEN
50 SAR50.05750 PEN
100 SAR100.11500 PEN
250 SAR250.28750 PEN
500 SAR500.57500 PEN
1000 SAR1,001.15000 PEN
2000 SAR2,002.30000 PEN
5000 SAR5,005.75000 PEN
10000 SAR10,011.50000 PEN