10 Nuevo sol Peru sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền PEN sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 pen
9,99 sar

S/.1,000 PEN = SR0,9995 SAR

Mid-market exchange rate at 16:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nuevo sol Peru sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PEN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PEN sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Riyal Ả Rập Xê Út
1 PEN0.99949 SAR
5 PEN4.99747 SAR
10 PEN9.99494 SAR
20 PEN19.98988 SAR
50 PEN49.97470 SAR
100 PEN99.94940 SAR
250 PEN249.87350 SAR
500 PEN499.74700 SAR
1000 PEN999.49400 SAR
2000 PEN1,998.98800 SAR
5000 PEN4,997.47000 SAR
10000 PEN9,994.94000 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Nuevo Sol Peru
1 SAR1.00051 PEN
5 SAR5.00255 PEN
10 SAR10.00510 PEN
20 SAR20.01020 PEN
50 SAR50.02550 PEN
100 SAR100.05100 PEN
250 SAR250.12750 PEN
500 SAR500.25500 PEN
1000 SAR1,000.51000 PEN
2000 SAR2,001.02000 PEN
5000 SAR5,002.55000 PEN
10000 SAR10,005.10000 PEN