Nuevo sol Peru sang Som Kyrgystan

Đổi tiền PEN sang KGS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pen
23.888,10 kgs

1,000 PEN = 23,89 KGS

Mid-market exchange rate at 04:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nuevo sol Peru sang Som Kyrgystan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PEN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KGS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PEN sang KGS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Som Kyrgystan
1 PEN23.88810 KGS
5 PEN119.44050 KGS
10 PEN238.88100 KGS
20 PEN477.76200 KGS
50 PEN1,194.40500 KGS
100 PEN2,388.81000 KGS
250 PEN5,972.02500 KGS
500 PEN11,944.05000 KGS
1000 PEN23,888.10000 KGS
2000 PEN47,776.20000 KGS
5000 PEN119,440.50000 KGS
10000 PEN238,881.00000 KGS
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Nuevo Sol Peru
1 KGS0.04186 PEN
5 KGS0.20931 PEN
10 KGS0.41862 PEN
20 KGS0.83724 PEN
50 KGS2.09310 PEN
100 KGS4.18619 PEN
250 KGS10.46548 PEN
500 KGS20.93095 PEN
1000 KGS41.86190 PEN
2000 KGS83.72380 PEN
5000 KGS209.30950 PEN
10000 KGS418.61900 PEN