1 Nuevo sol Peru sang Shilling Kenya

Đổi tiền PEN sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 pen
36 kes

S/.1,000 PEN = Ksh36,22 KES

Mid-market exchange rate at 17:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nuevo sol Peru sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PEN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PEN sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Shilling Kenya
1 PEN36.21810 KES
5 PEN181.09050 KES
10 PEN362.18100 KES
20 PEN724.36200 KES
50 PEN1,810.90500 KES
100 PEN3,621.81000 KES
250 PEN9,054.52500 KES
500 PEN18,109.05000 KES
1000 PEN36,218.10000 KES
2000 PEN72,436.20000 KES
5000 PEN181,090.50000 KES
10000 PEN362,181.00000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Nuevo Sol Peru
1 KES0.02761 PEN
5 KES0.13805 PEN
10 KES0.27611 PEN
20 KES0.55221 PEN
50 KES1.38053 PEN
100 KES2.76105 PEN
250 KES6.90263 PEN
500 KES13.80525 PEN
1000 KES27.61050 PEN
2000 KES55.22100 PEN
5000 KES138.05250 PEN
10000 KES276.10500 PEN