50 Shilling Kenya sang Nuevo sol Peru

Đổi tiền KES sang PEN theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 kes
1,38 pen

Ksh1,000 KES = S/.0,02761 PEN

Mid-market exchange rate at 17:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang Nuevo sol Peru

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PEN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KES sang PEN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Nuevo Sol Peru
1 KES0.02761 PEN
5 KES0.13803 PEN
10 KES0.27607 PEN
20 KES0.55214 PEN
50 KES1.38034 PEN
100 KES2.76068 PEN
250 KES6.90170 PEN
500 KES13.80340 PEN
1000 KES27.60680 PEN
2000 KES55.21360 PEN
5000 KES138.03400 PEN
10000 KES276.06800 PEN
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Shilling Kenya
1 PEN36.22300 KES
5 PEN181.11500 KES
10 PEN362.23000 KES
20 PEN724.46000 KES
50 PEN1,811.15000 KES
100 PEN3,622.30000 KES
250 PEN9,055.75000 KES
500 PEN18,111.50000 KES
1000 PEN36,223.00000 KES
2000 PEN72,446.00000 KES
5000 PEN181,115.00000 KES
10000 PEN362,230.00000 KES