Nuevo sol Peru sang Bảng Jersey

Đổi tiền PEN sang JEP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pen
218,97 jep

1,000 PEN = 0,2190 JEP

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nuevo sol Peru sang Bảng Jersey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PEN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JEP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PEN sang JEP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Bảng Jersey
1 PEN0.21897 JEP
5 PEN1.09487 JEP
10 PEN2.18974 JEP
20 PEN4.37948 JEP
50 PEN10.94870 JEP
100 PEN21.89740 JEP
250 PEN54.74350 JEP
500 PEN109.48700 JEP
1000 PEN218.97400 JEP
2000 PEN437.94800 JEP
5000 PEN1,094.87000 JEP
10000 PEN2,189.74000 JEP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Nuevo Sol Peru
1 JEP4.56675 PEN
5 JEP22.83375 PEN
10 JEP45.66750 PEN
20 JEP91.33500 PEN
50 JEP228.33750 PEN
100 JEP456.67500 PEN
250 JEP1,141.68750 PEN
500 JEP2,283.37500 PEN
1000 JEP4,566.75000 PEN
2000 JEP9,133.50000 PEN
5000 JEP22,833.75000 PEN
10000 JEP45,667.50000 PEN