1 Bảng Jersey sang Nuevo sol Peru

Đổi tiền JEP sang PEN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 jep
4,70 pen

£1,000 JEP = S/.4,701 PEN

Mid-market exchange rate at 09:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Jersey sang Nuevo sol Peru

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JEP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PEN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JEP sang PEN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Nuevo Sol Peru
1 JEP4.70120 PEN
5 JEP23.50600 PEN
10 JEP47.01200 PEN
20 JEP94.02400 PEN
50 JEP235.06000 PEN
100 JEP470.12000 PEN
250 JEP1,175.30000 PEN
500 JEP2,350.60000 PEN
1000 JEP4,701.20000 PEN
2000 JEP9,402.40000 PEN
5000 JEP23,506.00000 PEN
10000 JEP47,012.00000 PEN
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Bảng Jersey
1 PEN0.21271 JEP
5 PEN1.06356 JEP
10 PEN2.12712 JEP
20 PEN4.25424 JEP
50 PEN10.63560 JEP
100 PEN21.27120 JEP
250 PEN53.17800 JEP
500 PEN106.35600 JEP
1000 PEN212.71200 JEP
2000 PEN425.42400 JEP
5000 PEN1,063.56000 JEP
10000 PEN2,127.12000 JEP