Nuevo sol Peru sang Bảng Gibraltar

Đổi tiền PEN sang GIP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pen
205,66 gip

S/.1,000 PEN = £0,2057 GIP

Mid-market exchange rate at 10:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nuevo sol Peru sang Bảng Gibraltar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PEN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GIP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PEN sang GIP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Bảng Gibraltar
1 PEN0.20566 GIP
5 PEN1.02828 GIP
10 PEN2.05656 GIP
20 PEN4.11312 GIP
50 PEN10.28280 GIP
100 PEN20.56560 GIP
250 PEN51.41400 GIP
500 PEN102.82800 GIP
1000 PEN205.65600 GIP
2000 PEN411.31200 GIP
5000 PEN1,028.28000 GIP
10000 PEN2,056.56000 GIP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Nuevo Sol Peru
1 GIP4.86249 PEN
5 GIP24.31245 PEN
10 GIP48.62490 PEN
20 GIP97.24980 PEN
50 GIP243.12450 PEN
100 GIP486.24900 PEN
250 GIP1,215.62250 PEN
500 GIP2,431.24500 PEN
1000 GIP4,862.49000 PEN
2000 GIP9,724.98000 PEN
5000 GIP24,312.45000 PEN
10000 GIP48,624.90000 PEN