2.000 Rial Oman sang Franc CFP

Đổi tiền OMR sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 omr
579.706 xpf

ر.ع.1,000 OMR = ₣289,9 XPF

Mid-market exchange rate at 15:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Oman sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn OMR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá OMR sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Franc CFP
1 OMR289.85300 XPF
5 OMR1,449.26500 XPF
10 OMR2,898.53000 XPF
20 OMR5,797.06000 XPF
50 OMR14,492.65000 XPF
100 OMR28,985.30000 XPF
250 OMR72,463.25000 XPF
500 OMR144,926.50000 XPF
1000 OMR289,853.00000 XPF
2000 OMR579,706.00000 XPF
5000 OMR1,449,265.00000 XPF
10000 OMR2,898,530.00000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Rial Oman
1 XPF0.00345 OMR
5 XPF0.01725 OMR
10 XPF0.03450 OMR
20 XPF0.06900 OMR
50 XPF0.17250 OMR
100 XPF0.34500 OMR
250 XPF0.86251 OMR
500 XPF1.72502 OMR
1000 XPF3.45003 OMR
2000 XPF6.90006 OMR
5000 XPF17.25015 OMR
10000 XPF34.50030 OMR