2.000 Rial Oman sang Rúp Nga

Đổi tiền OMR sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 omr
484.032 rub

ر.ع.1,000 OMR = руб242,0 RUB

Mid-market exchange rate at 21:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Oman sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn OMR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá OMR sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Rúp Nga
1 OMR242.01600 RUB
5 OMR1,210.08000 RUB
10 OMR2,420.16000 RUB
20 OMR4,840.32000 RUB
50 OMR12,100.80000 RUB
100 OMR24,201.60000 RUB
250 OMR60,504.00000 RUB
500 OMR121,008.00000 RUB
1000 OMR242,016.00000 RUB
2000 OMR484,032.00000 RUB
5000 OMR1,210,080.00000 RUB
10000 OMR2,420,160.00000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Rial Oman
1 RUB0.00413 OMR
5 RUB0.02066 OMR
10 RUB0.04132 OMR
20 RUB0.08264 OMR
50 RUB0.20660 OMR
100 RUB0.41320 OMR
250 RUB1.03299 OMR
500 RUB2.06598 OMR
1000 RUB4.13196 OMR
2000 RUB8.26392 OMR
5000 RUB20.65980 OMR
10000 RUB41.31960 OMR