Rial Oman sang Ouguiya Mauritanie

Đổi tiền OMR sang MRU theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 omr
102.770 mru

1,000 OMR = 102,8 MRU

Mid-market exchange rate at 07:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Oman sang Ouguiya Mauritanie

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn OMR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MRU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá OMR sang MRU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Ouguiya Mauritanie
1 OMR102.77000 MRU
5 OMR513.85000 MRU
10 OMR1,027.70000 MRU
20 OMR2,055.40000 MRU
50 OMR5,138.50000 MRU
100 OMR10,277.00000 MRU
250 OMR25,692.50000 MRU
500 OMR51,385.00000 MRU
1000 OMR102,770.00000 MRU
2000 OMR205,540.00000 MRU
5000 OMR513,850.00000 MRU
10000 OMR1,027,700.00000 MRU
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Rial Oman
1 MRU0.00973 OMR
5 MRU0.04865 OMR
10 MRU0.09731 OMR
20 MRU0.19461 OMR
50 MRU0.48653 OMR
100 MRU0.97305 OMR
250 MRU2.43263 OMR
500 MRU4.86525 OMR
1000 MRU9.73051 OMR
2000 MRU19.46102 OMR
5000 MRU48.65255 OMR
10000 MRU97.30510 OMR