10 nghìn Ouguiya Mauritanie sang Rial Oman

Đổi tiền MRU sang OMR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 mru
97,420 omr

UM1,000 MRU = ر.ع.0,009742 OMR

Mid-market exchange rate at 06:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ouguiya Mauritanie sang Rial Oman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MRU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và OMR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MRU sang OMR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Rial Oman
1 MRU0.00974 OMR
5 MRU0.04871 OMR
10 MRU0.09742 OMR
20 MRU0.19484 OMR
50 MRU0.48710 OMR
100 MRU0.97419 OMR
250 MRU2.43549 OMR
500 MRU4.87098 OMR
1000 MRU9.74195 OMR
2000 MRU19.48390 OMR
5000 MRU48.70975 OMR
10000 MRU97.41950 OMR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Ouguiya Mauritanie
1 OMR102.64900 MRU
5 OMR513.24500 MRU
10 OMR1,026.49000 MRU
20 OMR2,052.98000 MRU
50 OMR5,132.45000 MRU
100 OMR10,264.90000 MRU
250 OMR25,662.25000 MRU
500 OMR51,324.50000 MRU
1000 OMR102,649.00000 MRU
2000 OMR205,298.00000 MRU
5000 OMR513,245.00000 MRU
10000 OMR1,026,490.00000 MRU