50 Rial Oman sang Ouguiya Mauritanie

Đổi tiền OMR sang MRU theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 omr
5.129,05 mru

ر.ع.1,000 OMR = UM102,6 MRU

Mid-market exchange rate at 19:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Oman sang Ouguiya Mauritanie

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn OMR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MRU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá OMR sang MRU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Ouguiya Mauritanie
1 OMR102.58100 MRU
5 OMR512.90500 MRU
10 OMR1,025.81000 MRU
20 OMR2,051.62000 MRU
50 OMR5,129.05000 MRU
100 OMR10,258.10000 MRU
250 OMR25,645.25000 MRU
500 OMR51,290.50000 MRU
1000 OMR102,581.00000 MRU
2000 OMR205,162.00000 MRU
5000 OMR512,905.00000 MRU
10000 OMR1,025,810.00000 MRU
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Rial Oman
1 MRU0.00975 OMR
5 MRU0.04874 OMR
10 MRU0.09748 OMR
20 MRU0.19497 OMR
50 MRU0.48742 OMR
100 MRU0.97484 OMR
250 MRU2.43711 OMR
500 MRU4.87421 OMR
1000 MRU9.74842 OMR
2000 MRU19.49684 OMR
5000 MRU48.74210 OMR
10000 MRU97.48420 OMR