2000 Rial Oman sang Kyat Myanmar

Đổi tiền OMR sang MMK theo tỷ giá chuyển đổi thực

2,000 omr
10,908,520 mmk

1.00000 OMR = 5454.26000 MMK

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 22:42 UTC
Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Bảng chuyển đổi OMR sang MMK

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Oman sang Kyat Myanmar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Kyat Myanmar
1 OMR5454.26000 MMK
5 OMR27271.30000 MMK
10 OMR54542.60000 MMK
20 OMR109085.20000 MMK
50 OMR272713.00000 MMK
100 OMR545426.00000 MMK
250 OMR1363565.00000 MMK
500 OMR2727130.00000 MMK
1000 OMR5454260.00000 MMK
2000 OMR10908520.00000 MMK
5000 OMR27271300.00000 MMK
10000 OMR54542600.00000 MMK
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Rial Oman
1 MMK0.00018 OMR
5 MMK0.00092 OMR
10 MMK0.00183 OMR
20 MMK0.00367 OMR
50 MMK0.00917 OMR
100 MMK0.01833 OMR
250 MMK0.04584 OMR
500 MMK0.09167 OMR
1000 MMK0.18334 OMR
2000 MMK0.36669 OMR
5000 MMK0.91672 OMR
10000 MMK1.83343 OMR