Rial Oman sang Ariary Madagascar

Đổi tiền OMR sang MGA theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 omr
11.505.300 mga

ر.ع.1,000 OMR = Ar11.510 MGA

Mid-market exchange rate at 03:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Oman sang Ariary Madagascar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn OMR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MGA trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá OMR sang MGA hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Ariary Madagascar
1 OMR11,505.30000 MGA
5 OMR57,526.50000 MGA
10 OMR115,053.00000 MGA
20 OMR230,106.00000 MGA
50 OMR575,265.00000 MGA
100 OMR1,150,530.00000 MGA
250 OMR2,876,325.00000 MGA
500 OMR5,752,650.00000 MGA
1000 OMR11,505,300.00000 MGA
2000 OMR23,010,600.00000 MGA
5000 OMR57,526,500.00000 MGA
10000 OMR115,053,000.00000 MGA
Tỷ giá chuyển đổi Ariary Madagascar / Rial Oman
1 MGA0.00009 OMR
5 MGA0.00043 OMR
10 MGA0.00087 OMR
20 MGA0.00174 OMR
50 MGA0.00435 OMR
100 MGA0.00869 OMR
250 MGA0.02173 OMR
500 MGA0.04346 OMR
1000 MGA0.08692 OMR
2000 MGA0.17383 OMR
5000 MGA0.43458 OMR
10000 MGA0.86916 OMR