Rial Oman sang Đô-la Liberia

Đổi tiền OMR sang LRD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 omr
501.610 lrd

1,000 OMR = 501,6 LRD

Mid-market exchange rate at 19:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Oman sang Đô-la Liberia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn OMR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LRD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá OMR sang LRD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Đô-la Liberia
1 OMR501.61000 LRD
5 OMR2,508.05000 LRD
10 OMR5,016.10000 LRD
20 OMR10,032.20000 LRD
50 OMR25,080.50000 LRD
100 OMR50,161.00000 LRD
250 OMR125,402.50000 LRD
500 OMR250,805.00000 LRD
1000 OMR501,610.00000 LRD
2000 OMR1,003,220.00000 LRD
5000 OMR2,508,050.00000 LRD
10000 OMR5,016,100.00000 LRD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Rial Oman
1 LRD0.00199 OMR
5 LRD0.00997 OMR
10 LRD0.01994 OMR
20 LRD0.03987 OMR
50 LRD0.09968 OMR
100 LRD0.19936 OMR
250 LRD0.49840 OMR
500 LRD0.99679 OMR
1000 LRD1.99358 OMR
2000 LRD3.98716 OMR
5000 LRD9.96790 OMR
10000 LRD19.93580 OMR