1 nghìn Rial Oman sang Som Kyrgystan

Đổi tiền OMR sang KGS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 omr
231.317 kgs

ر.ع.1,000 OMR = Лв231,3 KGS

Mid-market exchange rate at 13:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Oman sang Som Kyrgystan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn OMR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KGS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá OMR sang KGS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Som Kyrgystan
1 OMR231.31700 KGS
5 OMR1,156.58500 KGS
10 OMR2,313.17000 KGS
20 OMR4,626.34000 KGS
50 OMR11,565.85000 KGS
100 OMR23,131.70000 KGS
250 OMR57,829.25000 KGS
500 OMR115,658.50000 KGS
1000 OMR231,317.00000 KGS
2000 OMR462,634.00000 KGS
5000 OMR1,156,585.00000 KGS
10000 OMR2,313,170.00000 KGS
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Rial Oman
1 KGS0.00432 OMR
5 KGS0.02162 OMR
10 KGS0.04323 OMR
20 KGS0.08646 OMR
50 KGS0.21615 OMR
100 KGS0.43231 OMR
250 KGS1.08077 OMR
500 KGS2.16154 OMR
1000 KGS4.32308 OMR
2000 KGS8.64616 OMR
5000 KGS21.61540 OMR
10000 KGS43.23080 OMR