10 Rial Oman sang Som Kyrgystan

Đổi tiền OMR sang KGS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 omr
2.315,50 kgs

ر.ع.1,000 OMR = Лв231,6 KGS

Mid-market exchange rate at 20:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Oman sang Som Kyrgystan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn OMR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KGS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá OMR sang KGS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Som Kyrgystan
1 OMR231.55000 KGS
5 OMR1,157.75000 KGS
10 OMR2,315.50000 KGS
20 OMR4,631.00000 KGS
50 OMR11,577.50000 KGS
100 OMR23,155.00000 KGS
250 OMR57,887.50000 KGS
500 OMR115,775.00000 KGS
1000 OMR231,550.00000 KGS
2000 OMR463,100.00000 KGS
5000 OMR1,157,750.00000 KGS
10000 OMR2,315,500.00000 KGS
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Rial Oman
1 KGS0.00432 OMR
5 KGS0.02159 OMR
10 KGS0.04319 OMR
20 KGS0.08637 OMR
50 KGS0.21594 OMR
100 KGS0.43187 OMR
250 KGS1.07968 OMR
500 KGS2.15936 OMR
1000 KGS4.31872 OMR
2000 KGS8.63744 OMR
5000 KGS21.59360 OMR
10000 KGS43.18720 OMR