Rial Oman sang Bảng Gibraltar

Đổi tiền OMR sang GIP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 omr
2.093,10 gip

1,000 OMR = 2,093 GIP

Mid-market exchange rate at 15:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Oman sang Bảng Gibraltar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn OMR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GIP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá OMR sang GIP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Bảng Gibraltar
1 OMR2.09310 GIP
5 OMR10.46550 GIP
10 OMR20.93100 GIP
20 OMR41.86200 GIP
50 OMR104.65500 GIP
100 OMR209.31000 GIP
250 OMR523.27500 GIP
500 OMR1,046.55000 GIP
1000 OMR2,093.10000 GIP
2000 OMR4,186.20000 GIP
5000 OMR10,465.50000 GIP
10000 OMR20,931.00000 GIP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Rial Oman
1 GIP0.47776 OMR
5 GIP2.38880 OMR
10 GIP4.77760 OMR
20 GIP9.55520 OMR
50 GIP23.88800 OMR
100 GIP47.77600 OMR
250 GIP119.44000 OMR
500 GIP238.88000 OMR
1000 GIP477.76000 OMR
2000 GIP955.52000 OMR
5000 GIP2,388.80000 OMR
10000 GIP4,777.60000 OMR