1 nghìn Đô-la New Zealand sang Tân Đài tệ Đài Loan

Đổi tiền NZD sang TWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nzd
19.368,10 twd

$1,000 NZD = NT$19,37 TWD

Mid-market exchange rate at 23:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la New Zealand sang Tân Đài tệ Đài Loan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NZD sang TWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Tân Đài tệ Đài Loan
1 NZD19.36810 TWD
5 NZD96.84050 TWD
10 NZD193.68100 TWD
20 NZD387.36200 TWD
50 NZD968.40500 TWD
100 NZD1,936.81000 TWD
250 NZD4,842.02500 TWD
500 NZD9,684.05000 TWD
1000 NZD19,368.10000 TWD
2000 NZD38,736.20000 TWD
5000 NZD96,840.50000 TWD
10000 NZD193,681.00000 TWD
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Đô-la New Zealand
1 TWD0.05163 NZD
5 TWD0.25816 NZD
10 TWD0.51631 NZD
20 TWD1.03263 NZD
50 TWD2.58157 NZD
100 TWD5.16314 NZD
250 TWD12.90785 NZD
500 TWD25.81570 NZD
1000 TWD51.63140 NZD
2000 TWD103.26280 NZD
5000 TWD258.15700 NZD
10000 TWD516.31400 NZD