20 Đô-la New Zealand sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền NZD sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 nzd
129,80 sek

$1,000 NZD = kr6,490 SEK

Mid-market exchange rate at 01:50
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la New Zealand sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NZD sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Krona Thụy Điển
1 NZD6.48977 SEK
5 NZD32.44885 SEK
10 NZD64.89770 SEK
20 NZD129.79540 SEK
50 NZD324.48850 SEK
100 NZD648.97700 SEK
250 NZD1,622.44250 SEK
500 NZD3,244.88500 SEK
1000 NZD6,489.77000 SEK
2000 NZD12,979.54000 SEK
5000 NZD32,448.85000 SEK
10000 NZD64,897.70000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Đô-la New Zealand
1 SEK0.15409 NZD
5 SEK0.77045 NZD
10 SEK1.54089 NZD
20 SEK3.08178 NZD
50 SEK7.70445 NZD
100 SEK15.40890 NZD
250 SEK38.52225 NZD
500 SEK77.04450 NZD
1000 SEK154.08900 NZD
2000 SEK308.17800 NZD
5000 SEK770.44500 NZD
10000 SEK1,540.89000 NZD