250 Đô-la New Zealand sang Đô-la Brunei

Đổi tiền NZD sang BND theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 nzd
206,01 bnd

$1,000 NZD = B$0,8241 BND

Mid-market exchange rate at 22:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la New Zealand sang Đô-la Brunei

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NZD sang BND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Đô-la Brunei
1 NZD0.82406 BND
5 NZD4.12028 BND
10 NZD8.24056 BND
20 NZD16.48112 BND
50 NZD41.20280 BND
100 NZD82.40560 BND
250 NZD206.01400 BND
500 NZD412.02800 BND
1000 NZD824.05600 BND
2000 NZD1,648.11200 BND
5000 NZD4,120.28000 BND
10000 NZD8,240.56000 BND
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Đô-la New Zealand
1 BND1.21351 NZD
5 BND6.06755 NZD
10 BND12.13510 NZD
20 BND24.27020 NZD
50 BND60.67550 NZD
100 BND121.35100 NZD
250 BND303.37750 NZD
500 BND606.75500 NZD
1000 BND1,213.51000 NZD
2000 BND2,427.02000 NZD
5000 BND6,067.55000 NZD
10000 BND12,135.10000 NZD