100 Rupee Nepal sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền NPR sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 npr
29,51 uah

₨1,000 NPR = ₴0,2951 UAH

Mid-market exchange rate at 01:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Nepal sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NPR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NPR sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Hryvnia Ukraina
1 NPR0.29514 UAH
5 NPR1.47570 UAH
10 NPR2.95140 UAH
20 NPR5.90280 UAH
50 NPR14.75700 UAH
100 NPR29.51400 UAH
250 NPR73.78500 UAH
500 NPR147.57000 UAH
1000 NPR295.14000 UAH
2000 NPR590.28000 UAH
5000 NPR1,475.70000 UAH
10000 NPR2,951.40000 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Rupee Nepal
1 UAH3.38822 NPR
5 UAH16.94110 NPR
10 UAH33.88220 NPR
20 UAH67.76440 NPR
50 UAH169.41100 NPR
100 UAH338.82200 NPR
250 UAH847.05500 NPR
500 UAH1,694.11000 NPR
1000 UAH3,388.22000 NPR
2000 UAH6,776.44000 NPR
5000 UAH16,941.10000 NPR
10000 UAH33,882.20000 NPR