Rupee Nepal sang Forint Hungary

Đổi tiền NPR sang HUF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 npr
2.780 huf

1,000 NPR = 2,780 HUF

Mid-market exchange rate at 05:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Nepal sang Forint Hungary

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NPR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HUF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NPR sang HUF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Forint Hungary
1 NPR2.78011 HUF
5 NPR13.90055 HUF
10 NPR27.80110 HUF
20 NPR55.60220 HUF
50 NPR139.00550 HUF
100 NPR278.01100 HUF
250 NPR695.02750 HUF
500 NPR1,390.05500 HUF
1000 NPR2,780.11000 HUF
2000 NPR5,560.22000 HUF
5000 NPR13,900.55000 HUF
10000 NPR27,801.10000 HUF
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Rupee Nepal
2000 HUF719.39600 NPR
5000 HUF1,798.49000 NPR
10000 HUF3,596.98000 NPR
15000 HUF5,395.47000 NPR
20000 HUF7,193.96000 NPR
30000 HUF10,790.94000 NPR
40000 HUF14,387.92000 NPR
50000 HUF17,984.90000 NPR
60000 HUF21,581.88000 NPR
100000 HUF35,969.80000 NPR
150000 HUF53,954.70000 NPR
200000 HUF71,939.60000 NPR