1 nghìn Rupee Nepal sang Taka Bangladesh

Đổi tiền NPR sang BDT theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 npr
819,87 bdt

₨1,000 NPR = Tk0,8199 BDT

Mid-market exchange rate at 09:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Nepal sang Taka Bangladesh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NPR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BDT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NPR sang BDT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Taka Bangladesh
1 NPR0.81987 BDT
5 NPR4.09936 BDT
10 NPR8.19872 BDT
20 NPR16.39744 BDT
50 NPR40.99360 BDT
100 NPR81.98720 BDT
250 NPR204.96800 BDT
500 NPR409.93600 BDT
1000 NPR819.87200 BDT
2000 NPR1,639.74400 BDT
5000 NPR4,099.36000 BDT
10000 NPR8,198.72000 BDT
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Rupee Nepal
1 BDT1.21970 NPR
5 BDT6.09850 NPR
10 BDT12.19700 NPR
20 BDT24.39400 NPR
50 BDT60.98500 NPR
100 BDT121.97000 NPR
250 BDT304.92500 NPR
500 BDT609.85000 NPR
1000 BDT1,219.70000 NPR
2000 BDT2,439.40000 NPR
5000 BDT6,098.50000 NPR
10000 BDT12,197.00000 NPR