Rupee Nepal sang Florin Aruba

Đổi tiền NPR sang AWG theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 npr
13,43 awg

₨1,000 NPR = ƒ0,01343 AWG

Mid-market exchange rate at 21:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Nepal sang Florin Aruba

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NPR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AWG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NPR sang AWG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Florin Aruba
1 NPR0.01343 AWG
5 NPR0.06713 AWG
10 NPR0.13426 AWG
20 NPR0.26853 AWG
50 NPR0.67132 AWG
100 NPR1.34263 AWG
250 NPR3.35658 AWG
500 NPR6.71315 AWG
1000 NPR13.42630 AWG
2000 NPR26.85260 AWG
5000 NPR67.13150 AWG
10000 NPR134.26300 AWG
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Rupee Nepal
1 AWG74.48040 NPR
5 AWG372.40200 NPR
10 AWG744.80400 NPR
20 AWG1,489.60800 NPR
50 AWG3,724.02000 NPR
100 AWG7,448.04000 NPR
250 AWG18,620.10000 NPR
500 AWG37,240.20000 NPR
1000 AWG74,480.40000 NPR
2000 AWG148,960.80000 NPR
5000 AWG372,402.00000 NPR
10000 AWG744,804.00000 NPR