2.000 Florin Aruba sang Rupee Nepal

Đổi tiền AWG sang NPR theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 awg
149.003,40 npr

ƒ1,000 AWG = ₨74,50 NPR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Florin Aruba sang Rupee Nepal

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AWG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NPR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AWG sang NPR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Rupee Nepal
1 AWG74.50170 NPR
5 AWG372.50850 NPR
10 AWG745.01700 NPR
20 AWG1,490.03400 NPR
50 AWG3,725.08500 NPR
100 AWG7,450.17000 NPR
250 AWG18,625.42500 NPR
500 AWG37,250.85000 NPR
1000 AWG74,501.70000 NPR
2000 AWG149,003.40000 NPR
5000 AWG372,508.50000 NPR
10000 AWG745,017.00000 NPR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Florin Aruba
1 NPR0.01342 AWG
5 NPR0.06711 AWG
10 NPR0.13423 AWG
20 NPR0.26845 AWG
50 NPR0.67113 AWG
100 NPR1.34225 AWG
250 NPR3.35563 AWG
500 NPR6.71125 AWG
1000 NPR13.42250 AWG
2000 NPR26.84500 AWG
5000 NPR67.11250 AWG
10000 NPR134.22500 AWG