20 Rupee Nepal sang Florin Aruba

Đổi tiền NPR sang AWG theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 npr
0,27 awg

₨1,000 NPR = ƒ0,01340 AWG

Mid-market exchange rate at 07:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Nepal sang Florin Aruba

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NPR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AWG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NPR sang AWG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Florin Aruba
1 NPR0.01340 AWG
5 NPR0.06700 AWG
10 NPR0.13401 AWG
20 NPR0.26802 AWG
50 NPR0.67004 AWG
100 NPR1.34008 AWG
250 NPR3.35020 AWG
500 NPR6.70040 AWG
1000 NPR13.40080 AWG
2000 NPR26.80160 AWG
5000 NPR67.00400 AWG
10000 NPR134.00800 AWG
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Rupee Nepal
1 AWG74.62230 NPR
5 AWG373.11150 NPR
10 AWG746.22300 NPR
20 AWG1,492.44600 NPR
50 AWG3,731.11500 NPR
100 AWG7,462.23000 NPR
250 AWG18,655.57500 NPR
500 AWG37,311.15000 NPR
1000 AWG74,622.30000 NPR
2000 AWG149,244.60000 NPR
5000 AWG373,111.50000 NPR
10000 AWG746,223.00000 NPR