Đổi tiền NPR sang AMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 Rupee Nepal sang Dram Armenia

250 npr
724,56 amd

₨1,000 NPR = ֏2,898 AMD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Nepal sang Dram Armenia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NPR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NPR sang AMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Dram Armenia
1 NPR2.89824 AMD
5 NPR14.49120 AMD
10 NPR28.98240 AMD
20 NPR57.96480 AMD
50 NPR144.91200 AMD
100 NPR289.82400 AMD
250 NPR724.56000 AMD
500 NPR1,449.12000 AMD
1000 NPR2,898.24000 AMD
2000 NPR5,796.48000 AMD
5000 NPR14,491.20000 AMD
10000 NPR28,982.40000 AMD
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Rupee Nepal
1 AMD0.34504 NPR
5 AMD1.72519 NPR
10 AMD3.45037 NPR
20 AMD6.90074 NPR
50 AMD17.25185 NPR
100 AMD34.50370 NPR
250 AMD86.25925 NPR
500 AMD172.51850 NPR
1000 AMD345.03700 NPR
2000 AMD690.07400 NPR
5000 AMD1,725.18500 NPR
10000 AMD3,450.37000 NPR