1 Krone Na Uy sang Shilling Uganda

Đổi tiền NOK sang UGX theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 nok
344 ugx

kr1,000 NOK = Ush343,6 UGX

Mid-market exchange rate at 16:54
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Shilling Uganda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UGX trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang UGX hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Shilling Uganda
1 NOK343.63500 UGX
5 NOK1,718.17500 UGX
10 NOK3,436.35000 UGX
20 NOK6,872.70000 UGX
50 NOK17,181.75000 UGX
100 NOK34,363.50000 UGX
250 NOK85,908.75000 UGX
500 NOK171,817.50000 UGX
1000 NOK343,635.00000 UGX
2000 NOK687,270.00000 UGX
5000 NOK1,718,175.00000 UGX
10000 NOK3,436,350.00000 UGX
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Krone Na Uy
1 UGX0.00291 NOK
5 UGX0.01455 NOK
10 UGX0.02910 NOK
20 UGX0.05820 NOK
50 UGX0.14550 NOK
100 UGX0.29101 NOK
250 UGX0.72752 NOK
500 UGX1.45503 NOK
1000 UGX2.91007 NOK
2000 UGX5.82014 NOK
5000 UGX14.55035 NOK
10000 UGX29.10070 NOK