10 Krone Na Uy sang Đô-la Trinidad và Tobago

Đổi tiền NOK sang TTD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 nok
6,38 ttd

kr1,000 NOK = TT$0,6381 TTD

Mid-market exchange rate at 11:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Đô-la Trinidad và Tobago

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TTD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang TTD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Đô-la Trinidad và Tobago
1 NOK0.63811 TTD
5 NOK3.19056 TTD
10 NOK6.38112 TTD
20 NOK12.76224 TTD
50 NOK31.90560 TTD
100 NOK63.81120 TTD
250 NOK159.52800 TTD
500 NOK319.05600 TTD
1000 NOK638.11200 TTD
2000 NOK1,276.22400 TTD
5000 NOK3,190.56000 TTD
10000 NOK6,381.12000 TTD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Trinidad và Tobago / Krone Na Uy
1 TTD1.56712 NOK
5 TTD7.83560 NOK
10 TTD15.67120 NOK
20 TTD31.34240 NOK
50 TTD78.35600 NOK
100 TTD156.71200 NOK
250 TTD391.78000 NOK
500 TTD783.56000 NOK
1000 TTD1,567.12000 NOK
2000 TTD3,134.24000 NOK
5000 TTD7,835.60000 NOK
10000 TTD15,671.20000 NOK