10 nghìn Đô-la Trinidad và Tobago sang Krone Na Uy

Đổi tiền TTD sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 ttd
15.663,90 nok

TT$1,000 TTD = kr1,566 NOK

Mid-market exchange rate at 09:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Trinidad và Tobago sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TTD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TTD sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Trinidad và Tobago / Krone Na Uy
1 TTD1.56639 NOK
5 TTD7.83195 NOK
10 TTD15.66390 NOK
20 TTD31.32780 NOK
50 TTD78.31950 NOK
100 TTD156.63900 NOK
250 TTD391.59750 NOK
500 TTD783.19500 NOK
1000 TTD1,566.39000 NOK
2000 TTD3,132.78000 NOK
5000 TTD7,831.95000 NOK
10000 TTD15,663.90000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Đô-la Trinidad và Tobago
1 NOK0.63841 TTD
5 NOK3.19206 TTD
10 NOK6.38412 TTD
20 NOK12.76824 TTD
50 NOK31.92060 TTD
100 NOK63.84120 TTD
250 NOK159.60300 TTD
500 NOK319.20600 TTD
1000 NOK638.41200 TTD
2000 NOK1,276.82400 TTD
5000 NOK3,192.06000 TTD
10000 NOK6,384.12000 TTD