Cordoba Nicaragua sang Shilling Tanzania

Đổi tiền NIO sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nio
70.044,30 tzs

1,000 NIO = 70,04 TZS

Mid-market exchange rate at 16:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cordoba Nicaragua sang Shilling Tanzania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NIO trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NIO sang TZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cordoba Nicaragua / Shilling Tanzania
1 NIO70.04430 TZS
5 NIO350.22150 TZS
10 NIO700.44300 TZS
20 NIO1,400.88600 TZS
50 NIO3,502.21500 TZS
100 NIO7,004.43000 TZS
250 NIO17,511.07500 TZS
500 NIO35,022.15000 TZS
1000 NIO70,044.30000 TZS
2000 NIO140,088.60000 TZS
5000 NIO350,221.50000 TZS
10000 NIO700,443.00000 TZS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Cordoba Nicaragua
1 TZS0.01428 NIO
5 TZS0.07138 NIO
10 TZS0.14277 NIO
20 TZS0.28553 NIO
50 TZS0.71384 NIO
100 TZS1.42767 NIO
250 TZS3.56918 NIO
500 TZS7.13835 NIO
1000 TZS14.27670 NIO
2000 TZS28.55340 NIO
5000 TZS71.38350 NIO
10000 TZS142.76700 NIO