5.000 Cordoba Nicaragua sang Shilling Tanzania

Đổi tiền NIO sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 nio
352.636,00 tzs

C$1,000 NIO = tzs70,53 TZS

Mid-market exchange rate at 04:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cordoba Nicaragua sang Shilling Tanzania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NIO trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NIO sang TZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cordoba Nicaragua / Shilling Tanzania
1 NIO70.52720 TZS
5 NIO352.63600 TZS
10 NIO705.27200 TZS
20 NIO1,410.54400 TZS
50 NIO3,526.36000 TZS
100 NIO7,052.72000 TZS
250 NIO17,631.80000 TZS
500 NIO35,263.60000 TZS
1000 NIO70,527.20000 TZS
2000 NIO141,054.40000 TZS
5000 NIO352,636.00000 TZS
10000 NIO705,272.00000 TZS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Cordoba Nicaragua
1 TZS0.01418 NIO
5 TZS0.07089 NIO
10 TZS0.14179 NIO
20 TZS0.28358 NIO
50 TZS0.70894 NIO
100 TZS1.41789 NIO
250 TZS3.54472 NIO
500 TZS7.08945 NIO
1000 TZS14.17890 NIO
2000 TZS28.35780 NIO
5000 TZS70.89450 NIO
10000 TZS141.78900 NIO