Cordoba Nicaragua sang Kuwait

Đổi tiền NIO sang KWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nio
8,365 kwd

1,000 NIO = 0,008365 KWD

Mid-market exchange rate at 19:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cordoba Nicaragua sang Kuwait

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NIO trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NIO sang KWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cordoba Nicaragua / Dinar Kuwait
1 NIO0.00837 KWD
5 NIO0.04183 KWD
10 NIO0.08365 KWD
20 NIO0.16731 KWD
50 NIO0.41826 KWD
100 NIO0.83653 KWD
250 NIO2.09132 KWD
500 NIO4.18264 KWD
1000 NIO8.36528 KWD
2000 NIO16.73056 KWD
5000 NIO41.82640 KWD
10000 NIO83.65280 KWD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Cordoba Nicaragua
1 KWD119.54200 NIO
5 KWD597.71000 NIO
10 KWD1,195.42000 NIO
20 KWD2,390.84000 NIO
50 KWD5,977.10000 NIO
100 KWD11,954.20000 NIO
250 KWD29,885.50000 NIO
500 KWD59,771.00000 NIO
1000 KWD119,542.00000 NIO
2000 KWD239,084.00000 NIO
5000 KWD597,710.00000 NIO
10000 KWD1,195,420.00000 NIO