Cordoba Nicaragua sang Shilling Kenya

Đổi tiền NIO sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nio
3.650 kes

1,000 NIO = 3,650 KES

Mid-market exchange rate at 13:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cordoba Nicaragua sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NIO trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NIO sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cordoba Nicaragua / Shilling Kenya
1 NIO3.65018 KES
5 NIO18.25090 KES
10 NIO36.50180 KES
20 NIO73.00360 KES
50 NIO182.50900 KES
100 NIO365.01800 KES
250 NIO912.54500 KES
500 NIO1,825.09000 KES
1000 NIO3,650.18000 KES
2000 NIO7,300.36000 KES
5000 NIO18,250.90000 KES
10000 NIO36,501.80000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Cordoba Nicaragua
1 KES0.27396 NIO
5 KES1.36980 NIO
10 KES2.73959 NIO
20 KES5.47918 NIO
50 KES13.69795 NIO
100 KES27.39590 NIO
250 KES68.48975 NIO
500 KES136.97950 NIO
1000 KES273.95900 NIO
2000 KES547.91800 NIO
5000 KES1,369.79500 NIO
10000 KES2,739.59000 NIO