10 nghìn Naira Nigeria sang Franc CFP

Đổi tiền NGN sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 ngn
902 xpf

₦1,000 NGN = ₣0,09021 XPF

Mid-market exchange rate at 03:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Naira Nigeria sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NGN sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Franc CFP
1 NGN0.09021 XPF
5 NGN0.45106 XPF
10 NGN0.90213 XPF
20 NGN1.80425 XPF
50 NGN4.51064 XPF
100 NGN9.02127 XPF
250 NGN22.55318 XPF
500 NGN45.10635 XPF
1000 NGN90.21270 XPF
2000 NGN180.42540 XPF
5000 NGN451.06350 XPF
10000 NGN902.12700 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Naira Nigeria
1 XPF11.08490 NGN
5 XPF55.42450 NGN
10 XPF110.84900 NGN
20 XPF221.69800 NGN
50 XPF554.24500 NGN
100 XPF1,108.49000 NGN
250 XPF2,771.22500 NGN
500 XPF5,542.45000 NGN
1000 XPF11,084.90000 NGN
2000 XPF22,169.80000 NGN
5000 XPF55,424.50000 NGN
10000 XPF110,849.00000 NGN