10 Naira Nigeria sang Franc CFP

Đổi tiền NGN sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 ngn
1 xpf

₦1,000 NGN = ₣0,08843 XPF

Mid-market exchange rate at 02:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Naira Nigeria sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NGN sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Franc CFP
1 NGN0.08843 XPF
5 NGN0.44215 XPF
10 NGN0.88430 XPF
20 NGN1.76860 XPF
50 NGN4.42150 XPF
100 NGN8.84299 XPF
250 NGN22.10748 XPF
500 NGN44.21495 XPF
1000 NGN88.42990 XPF
2000 NGN176.85980 XPF
5000 NGN442.14950 XPF
10000 NGN884.29900 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Naira Nigeria
1 XPF11.30840 NGN
5 XPF56.54200 NGN
10 XPF113.08400 NGN
20 XPF226.16800 NGN
50 XPF565.42000 NGN
100 XPF1,130.84000 NGN
250 XPF2,827.10000 NGN
500 XPF5,654.20000 NGN
1000 XPF11,308.40000 NGN
2000 XPF22,616.80000 NGN
5000 XPF56,542.00000 NGN
10000 XPF113,084.00000 NGN