Naira Nigeria sang Vatu Vanuatu

Đổi tiền NGN sang VUV theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ngn
89 vuv

1,000 NGN = 0,08860 VUV

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Naira Nigeria sang Vatu Vanuatu

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VUV trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NGN sang VUV hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Vatu Vanuatu
1 NGN0.08860 VUV
5 NGN0.44298 VUV
10 NGN0.88596 VUV
20 NGN1.77192 VUV
50 NGN4.42980 VUV
100 NGN8.85960 VUV
250 NGN22.14900 VUV
500 NGN44.29800 VUV
1000 NGN88.59600 VUV
2000 NGN177.19200 VUV
5000 NGN442.98000 VUV
10000 NGN885.96000 VUV
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Naira Nigeria
1 VUV11.28720 NGN
5 VUV56.43600 NGN
10 VUV112.87200 NGN
20 VUV225.74400 NGN
50 VUV564.36000 NGN
100 VUV1,128.72000 NGN
250 VUV2,821.80000 NGN
500 VUV5,643.60000 NGN
1000 VUV11,287.20000 NGN
2000 VUV22,574.40000 NGN
5000 VUV56,436.00000 NGN
10000 VUV112,872.00000 NGN