10 nghìn Naira Nigeria sang Vatu Vanuatu

Đổi tiền NGN sang VUV theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 ngn
987 vuv

₦1,000 NGN = VT0,09870 VUV

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Naira Nigeria sang Vatu Vanuatu

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VUV trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NGN sang VUV hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Vatu Vanuatu
1 NGN0.09870 VUV
5 NGN0.49352 VUV
10 NGN0.98703 VUV
20 NGN1.97406 VUV
50 NGN4.93515 VUV
100 NGN9.87030 VUV
250 NGN24.67575 VUV
500 NGN49.35150 VUV
1000 NGN98.70300 VUV
2000 NGN197.40600 VUV
5000 NGN493.51500 VUV
10000 NGN987.03000 VUV
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Naira Nigeria
1 VUV10.13140 NGN
5 VUV50.65700 NGN
10 VUV101.31400 NGN
20 VUV202.62800 NGN
50 VUV506.57000 NGN
100 VUV1,013.14000 NGN
250 VUV2,532.85000 NGN
500 VUV5,065.70000 NGN
1000 VUV10,131.40000 NGN
2000 VUV20,262.80000 NGN
5000 VUV50,657.00000 NGN
10000 VUV101,314.00000 NGN