1 Vatu Vanuatu sang Naira Nigeria

Đổi tiền VUV sang NGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 vuv
10,18 ngn

VT1,000 VUV = ₦10,18 NGN

Mid-market exchange rate at 03:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Vatu Vanuatu sang Naira Nigeria

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VUV trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VUV sang NGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Naira Nigeria
1 VUV10.18190 NGN
5 VUV50.90950 NGN
10 VUV101.81900 NGN
20 VUV203.63800 NGN
50 VUV509.09500 NGN
100 VUV1,018.19000 NGN
250 VUV2,545.47500 NGN
500 VUV5,090.95000 NGN
1000 VUV10,181.90000 NGN
2000 VUV20,363.80000 NGN
5000 VUV50,909.50000 NGN
10000 VUV101,819.00000 NGN
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Vatu Vanuatu
1 NGN0.09821 VUV
5 NGN0.49107 VUV
10 NGN0.98214 VUV
20 NGN1.96427 VUV
50 NGN4.91069 VUV
100 NGN9.82137 VUV
250 NGN24.55343 VUV
500 NGN49.10685 VUV
1000 NGN98.21370 VUV
2000 NGN196.42740 VUV
5000 NGN491.06850 VUV
10000 NGN982.13700 VUV