20 Naira Nigeria sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền NGN sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 ngn
0,18 sek

₦1,000 NGN = kr0,008857 SEK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Naira Nigeria sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NGN sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Krona Thụy Điển
1 NGN0.00886 SEK
5 NGN0.04428 SEK
10 NGN0.08857 SEK
20 NGN0.17714 SEK
50 NGN0.44284 SEK
100 NGN0.88568 SEK
250 NGN2.21420 SEK
500 NGN4.42841 SEK
1000 NGN8.85681 SEK
2000 NGN17.71362 SEK
5000 NGN44.28405 SEK
10000 NGN88.56810 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Naira Nigeria
1 SEK112.90700 NGN
5 SEK564.53500 NGN
10 SEK1,129.07000 NGN
20 SEK2,258.14000 NGN
50 SEK5,645.35000 NGN
100 SEK11,290.70000 NGN
250 SEK28,226.75000 NGN
500 SEK56,453.50000 NGN
1000 SEK112,907.00000 NGN
2000 SEK225,814.00000 NGN
5000 SEK564,535.00000 NGN
10000 SEK1,129,070.00000 NGN